Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 62 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật diesel tàu thủy. (Ứng dụng cho cụm bơm cao áp - vòi phun) / Nguyễn Văn Duy; Nghd.: TS. Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 78 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00307
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 2 Cơ sở toán học và truyền tin cho thiết kế thiết bị đo mức độ âm thanh trên tàu thủy / Đỗ Đức Lưu, Vương Đức Phúc, Nguyễn Khắc Khiêm . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.26-30
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Dao động xoắn hệ trục diesel máy chính lai chân vịt trên tàu biển hiện đại / Đỗ Đức Lưu, Lương Công Nhớ hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 144tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06885, PD/VT 06886, PM/VT 10409
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 4 Dao động xoắn trên hệ trục Diesel máy chính lai chân vịt tàu biển hiện đại / Đỗ Đức Lưu . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2019
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22182
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 5 Đánh giá độ chính xác của thiết bị đo và phân tích âm thanh VMU-SLM.01 / Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.81-85
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Đảm bảo toán học cho cân bằng động rô to cứng đặt trên máy cân bằng động / Đỗ Đức Lưu, Lại Huy Thiện . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.8-12
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Điều khiển robot kiểu tay đôi sử dụng kỹ thuật trượt SMC / Lê Anh Tuấn, Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.10-15
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Điều khiển thích nghi bền vững tay máy đôi / Lê Anh Tuấn, Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.85-91
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 9 Đo và phân tích các dạng dao động thẳng trên tổ hợp diesel Deutz lai máy phát điện công suất 110KW / Lại Huy Thiện, Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 37tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00758
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Đo và xử lý tín hiệu âm thanh tàu thủy dùng công nghệ NI / Đỗ Đức Lưu, Vương Đức Phúc, Nguyễn Khắc Khiêm . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.32-37
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Động lực học và chẩn đoán diesel tàu thủy bằng dao động (CTĐT)/ Đỗ Đức Lưu . - H : Giao thông vận tải, 2009 . - 221 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03596, PD/VT 03641-PD/VT 03644, PD/VT 04428
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Động lực học, chẩn đoán diesel tàu thủy bằng dao động / Đỗ Đức Lưu . - H. : Giao thông vận tải, 2009
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22139
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 13 Giám sát rung động trên động cơ diesel tàu biển (CTĐT)/ Đỗ Đức Lưu chủ biên, Lại Huy Thiện . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 147tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06889, PD/VT 06890
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 14 Labview trong mô phỏng máy tàu biển (CTĐT)/ Đỗ Đức Lưu chủ biên, Cao Đức Hạnh, Lương Công Nhớ hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 111tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06887, PD/VT 06888
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 15 Luận án tiến sĩ Tiếng Nga / Đỗ Đức Lưu
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHLA%2001854%20-%20DoDucLuu%20-%20tom%20tat.pdf
  • 16 Máy phụ tàu thuỷ (CTĐT) / Bùi Hồng Dương, Trịnh Bá Trung; Đỗ Đức Lưu biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1999 . - 166tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02076, Pd/vv 02077
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 17 Máy tàu thủy. T. 2 : Dùng cho sinh viên khoa điều khiển tàu biển và điện tàu biển / Đỗ Đức Lưu; Quản Trọng Hùng, Trịnh Bá Trung hiệu đính . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2000 . - 138tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00514, PD/VV 00515
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 18 Máy tàu thủy. Tập 1 : Dùng cho sinh viên khoa điều khiển tàu biển và điện tàu biển / Đỗ Đức Lưu; Quản Trọng Hùng, Trịnh Bá Trung hiệu đính . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2000 . - 257tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00513
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 19 Mô hình hóa đặc tính vỏ tàu, chân vịt trên tàu biển chở hàng tổng hợp trong điều kiện khai thác bình thường / Lương Công Nhớ, Đỗ Đức Lưu, Trần Ngọc Tú . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.4-8
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 20 Mô hình hóa và mô phỏng số các thông số khai thác của động cơ diesel máy chính tàu thủy / Lương Đức Thái; Nghd.: Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04231
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 21 Mô phỏng dao động xoắn hệ trục tàu thủy trên cơ sở ứng dụng phần mềm Labview / Cao Đức Hạnh, Đỗ Đức Lưu . - 43tr. ; 30cm+ 01TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00339
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 22 Mô phỏng rung động máy rô to tàu thủy / Đỗ Đức Lưu, Lại Huy Thiện, Lưu Minh Hải,.. . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr. 8-13
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 23 Nghiên cứu 1 số biện pháp cách âm buồng máy tàu thủy. Ứng dụng thiết kế chế tạo áo cách âm cho tổ hợp diesel lai máy phát điện / Phạm Xuân Dương; Nghd.: PTS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 80tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00321
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 24 Nghiên cứu áp dụng tiêu chuẩn ISO 1940/1 trong thiết kế máy cân bằng động rô to cứng. / Hoàng Trung Huấn; Nghd.: PGS.TSKH. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01741
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 25 Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo mô-men xoắn và phân tích dao động xoắn hệ trục diesel lai chân vịt tàu thủy / Hoàng Văn Sĩ ; Nghd.: Đỗ Đức Lưu, Lê Văn Vang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 121tr. ; 30cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00070
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 26 Nghiên cứu co bóp trục khuỷu diesel tàu thủy. Xây dựng mô hình hồi quy co bóp tĩnh theo thời gian khai thác / Khiếu Hữu Triển; Nghd.: PTS. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 80 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00315
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 27 Nghiên cứu dao động của động cơ bánh răng dùng cho mô hình chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật / Nguyễn Văn Quý; Nghd.: TS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 67tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00408
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 28 Nghiên cứu dao động của máy rotor đặt trên gối đỡ vòng bi khi thay đổi trạng thái cân bằng và không đồng trục. / Trần Tiến Anh; Nghd.: PGS.TSKH. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm.+ 01CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01760
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 29 Nghiên cứu dao động xoắn hệ động lực chính diesel tàu thủy bằng máy vi tính / Phạm Văn Dũng; Nghd.: PTS. Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 123tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00404
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 30 Nghiên cứu dao động xoắn hệ trục Diesel tàu thuỷ khi lắp bệ khử xoắn động lực / Phan Trọng Tại; Nghd.: TS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải , 2000 . - 70 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00172
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3
    Tìm thấy 62 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :